Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
địchTổng nét: 11
Bộ:
sước 辵 (+8 nét)
Hình thái:
⿺⻌⿰爪毛Nét bút:
ノノ丨丶ノ一一フ丶フ丶Unicode:
U+28505Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận