Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: sước 辵 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YWLG (卜田中土)
Unicode: U+285F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cim3

Bình luận 0