Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
uất,
úcTổng nét: 13
Bộ:
ấp 邑 (+6 nét)
Hình thái:
⿰邑有Nét bút:
丨フ一フ丨一フ一ノノフ一一Thương Hiệt: RUKB (口山大月)
Unicode:
U+286BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận