Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khiTổng nét: 10
Bộ:
ấp 邑 (+8 nét)
Hình thái:
⿰奇⻏Nét bút:
一ノ丶一丨フ一丨フ丨Unicode:
U+28705Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận