Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiêuTổng nét: 11
Bộ:
ấp 邑 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⿱目木⻏Nét bút:
丨フ一一一一丨ノ丶フ丨Unicode:
U+28711Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận