Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lânTổng nét: 19
Bộ:
ấp 邑 (+12 nét)
Hình thái:
⿰粦邑Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨丨フ一フ丨一フUnicode:
U+28781Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận