Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đạiTổng nét: 10
Bộ:
dậu 酉 (+3 nét)
Hình thái:
⿹弋酉Nét bút:
一一丨フノフ一一フ丶Unicode:
U+287F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận