Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tửuTổng nét: 11
Bộ:
dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
⿱水酉Nét bút:
丨フノ丶一丨フノフ一一Unicode:
U+28806Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận