Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
miệnTổng nét: 15
Bộ:
dậu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酉⿳一丿回Nét bút:
一丨フノフ一一一ノ丨フ丨フ一一Unicode:
U+2885EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận