Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tữTổng nét: 15
Bộ:
dậu 酉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰酉⿱⿺𠃊口月Nét bút:
一丨フノフ一一丨フ一フノフ一一Unicode:
U+28860Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận