Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
taTổng nét: 20
Bộ:
dậu 酉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰酉⿱𠈌左Nét bút:
一丨フノフ一一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ一丨一Unicode:
U+288E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận