Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
quyếnTổng nét: 16
Bộ:
biện 釆 (+0 nét)
Hình thái:
⿳釆大糹Nét bút:
ノ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶フフ丶丨ノ丶Unicode:
U+28919Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận