Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kimTổng nét: 10
Bộ:
kim 金 (+2 nét)
Hình thái:
⿱人⿳⿰丶人木一Nét bút:
ノ丶丶ノ丶一丨ノ丶一Unicode:
U+28940Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận