Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: phản
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Hình thái: 𠔀
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノフ
Unicode: U+28943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0