Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kim
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Nét bút: ノ丶丶ノ丶ノ一丨丶ノ一
Unicode: U+28944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Nét bút: ノ丶丶ノ丶ノ一丨丶ノ一
Unicode: U+28944
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0