Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiềmTổng nét: 13
Bộ:
chu 舟 (+5 nét),
kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
⿰金⿵⺇⿱一丅Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフ一一丨Unicode:
U+28969Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận