Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thiếtTổng nét: 14
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿰金⿱大弓Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶フ一フUnicode:
U+28998Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận