Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ấtTổng nét: 15
Bộ:
kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
⿰金吞Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一ノ丶丨フ一Unicode:
U+289D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận