Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰金明Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一ノフ一一Thương Hiệt: CAB (金日月)
Unicode:
U+289F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận