Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiếnTổng nét: 17
Bộ:
kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
⿱鈹毛Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フノ丨フ丶ノ一一フUnicode:
U+28A85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận