Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: di, tự
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨丨丨一ノ丶
Unicode: U+28B44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨丨丨一ノ丶
Unicode: U+28B44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0