Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lạpTổng nét: 20
Bộ:
kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
⿰金葛Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨丨フ一一ノフノ丶フUnicode:
U+28B5BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Bình luận