Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+28BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: móng, muỗm, muổng

Chữ gần giống 41

Bình luận 0