Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: kim 金 (+18 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丨丶ノ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+28C1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1