Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: ANIBP (日弓戈月心)
Unicode: U+28D99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lan2

Tự hình 1