Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
têTổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻖⿱厽二Nét bút:
フ丨フ丶フ丶フ丶一一Unicode:
U+28E76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận