Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
do,
dứuTổng nét: 11
Bộ:
phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻖酋Nét bút:
フ丨丶ノ一丨フノフ一一Unicode:
U+28EA7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận