Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ổTổng nét: 18
Bộ:
phụ 阜 (+10 nét)
Hình thái:
⿰阜烏Nét bút:
ノ丨フ一フ一一丨ノ丨フ一一フ丶丶丶丶Unicode:
U+28ED1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận