Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phệ,
thệTổng nét: 21
Bộ:
phụ 阜 (+19 nét)
Hình thái:
⿰⻖筮Nét bút:
フ丨ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一Unicode:
U+28F39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận