Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sắtTổng nét: 12
Bộ:
phi 非 (+4 nét)
Hình thái:
⿳亠非人Nét bút:
丶一ノ一一一丨一一一ノ丶Unicode:
U+291F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận