Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
yểmTổng nét: 18
Bộ:
diện 面 (+9 nét)
Hình thái:
⿰面巷Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一一丨丨一ノ丶フ一フUnicode:
U+29237Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận