Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cầmTổng nét: 13
Bộ:
vi 韋 (+4 nét)
Hình thái:
⿰韋今Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨ノ丶丶フUnicode:
U+29396Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 17
Bình luận