Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tựTổng nét: 19
Bộ:
cửu 韭 (+10 nét)
Hình thái:
⿱莫韭Nét bút:
一丨一丨丨フ一一一ノ丶丨一一一丨一一一一Unicode:
U+2940DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận