Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
têTổng nét: 20
Bộ:
cửu 韭 (+11 nét)
Hình thái:
⿱敕韭Nét bút:
一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶丨一一一丨一一一一Unicode:
U+2940EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận