Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngạchTổng nét: 16
Bộ:
hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái:
⿰宏頁Nét bút:
丶丶フ一ノフ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+294D8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận