Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ôngTổng nét: 19
Bộ:
hiệt 頁 (+10 nét)
Hình thái:
⿰翁頁Nét bút:
ノフフ丶フ丶一フ丶一一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+2951AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận