Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tân
Tổng nét: 23
Bộ: hiệt 頁 (+14 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨フフ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2957D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: hiệt 頁 (+14 nét)
Nét bút: 丶丶フ一丨フフ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2957D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0