Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liêu, lưu
Tổng nét: 17
Bộ: phong 風 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金風
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CHNI (金竹弓戈)
Unicode: U+295E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: phong 風 (+8 nét)
Hình thái: ⿰金風
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CHNI (金竹弓戈)
Unicode: U+295E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0