Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thực,
tựTổng nét: 9
Bộ:
thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
⿱⿱人⺊旦Nét bút:
ノ丶丨一丨フ一一一Unicode:
U+29683Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận