Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tộTổng nét: 16
Bộ:
thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
⿰飠昔Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶一丨丨一丨フ一一Unicode:
U+29705Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận