Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trai
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+0 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丶一フ一一フノ丶
Unicode: U+29766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1