Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ung
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフノノ丨丶一一一丨一ノ丶一フ一一フノ丶
Unicode: U+297A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0