Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bị,
phátTổng nét: 14
Bộ:
thủ 首 (+5 nét)
Hình thái:
⿰首犮Nét bút:
丶ノ一ノ丨フ一一一一ノノ丶丶Unicode:
U+29815Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận