Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bàngTổng nét: 18
Bộ:
mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
⿰馬㫄Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一一ノフ丶一フノUnicode:
U+29910Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận