Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨丨フ一一
Unicode: U+299FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6