Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tỳTổng nét: 13
Bộ:
cốt 骨 (+4 nét)
Hình thái:
⿰骨比Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一一フノフThương Hiệt: BBPP (月月心心)
Unicode:
U+29A28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận