Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: điệt
Tổng nét: 14
Bộ: cốt 骨 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶フノフ丶一ノ一一ノ丶
Unicode: U+29A30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0