Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tỳTổng nét: 15
Bộ:
cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái:
⿱此骨Nét bút:
丨一丨一一フ丨フ一丨丶フノフ丶一Unicode:
U+29A31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận