Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiTổng nét: 14
Bộ:
cốt 骨 (+5 nét)
Hình thái:
⿰骨只Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一丨フ一ノ丶Unicode:
U+29A35Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận