Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
haoTổng nét: 16
Bộ:
cốt 骨 (+7 nét)
Hình thái:
⿰骨孝Nét bút:
丨フ一丨丶フノフ丶一一丨一ノフ丨一Unicode:
U+29A49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận